Chị H. bước vào phòng siêu âm với một câu nói nhỏ nhưng nghe rất rõ: “Bác sĩ ơi, mấy hôm nay em thấy bụng mình không ‘căng’ như trước.” Chị không ra nước âm đạo, không đau bụng, thai vẫn máy. Nhưng trên màn hình, chỉ số nước ối thấp hơn kỳ vọng.
Cảm giác hoang mang của chị là điều rất thường gặp. Vì nước ối không phải thứ “nhìn thấy được” mỗi ngày. Nó chỉ hiện ra khi siêu âm, và khi đã hiện ra con số thấp, câu hỏi lớn nhất luôn là: Nguyên nhân gây thiếu ối là gì?
Giải thích bản chất: Nước ối đến từ đâu và vì sao lại thiếu?
Từ giữa thai kỳ trở đi, nguồn tạo nước ối chủ yếu là nước tiểu của thai. Nước ối được thai nuốt vào và lại bài tiết ra. Nghĩ đơn giản: đây là một “vòng tuần hoàn” trong tử cung.
Vì thế, khi thiểu ối xảy ra, thường rơi vào 3 nhóm cơ chế chính:
- Bị “rò rỉ” ra ngoài (vỡ ối/rỉ ối).
- Thai tạo ít nước tiểu hơn (vì thận đường tiết niệu bất thường, hoặc giảm tưới máu thận thai).
- Nhau thai “cấp máu” kém khiến thai giảm bài tiết nước tiểu (hay gặp trong suy nhau, thai chậm tăng trưởng).
Về mặt chẩn đoán siêu âm, thiểu ối thường được định nghĩa bằng AFI ≤ 5 cm hoặc túi ối sâu nhất (SDP) < 2 cm.
Nguyên lý lõi
Một nguyên lý rất hữu ích khi gặp thiểu ối là:
Thiếu ối không phải là “một bệnh”, mà là một dấu hiệu. Muốn xử trí đúng, phải truy ra đúng cơ chế: rò ối, thai giảm tạo ối, hay nhau thai giảm chức năng.
Khi bám nguyên lý này, bạn sẽ tránh được 2 sai lầm hay gặp:
- Chỉ chăm chăm “uống nhiều nước cho tăng ối” nhưng bỏ sót rỉ ối hoặc suy nhau.
- Hoảng sợ vì một con số đơn lẻ, trong khi cần nhìn tổng thể: tuổi thai, tăng trưởng, Doppler, theo dõi tim thai.
Ứng dụng cụ thể: Các nhóm nguyên nhân gây thiếu ối và cách bác sĩ thường truy tìm
Nhóm 1: Rỉ ối / vỡ ối non (PPROM)
Đây là nguyên nhân quan trọng phải loại trừ đầu tiên. Nhiều trường hợp chỉ “ẩm ướt” nhẹ, tưởng són tiểu. Khi màng ối rò, nước ối thoát ra ngoài nên giảm dần.
Bác sĩ thường hỏi kỹ:
- Có ra dịch trong, loãng, tăng khi đứng lên/ho không?
- Có mùi lạ, ngứa rát, sốt?
Và có thể làm các test chuyên biệt để xác định dịch ối.
Nhóm 2: Nhau thai hoạt động kém (suy nhau) thai tiết kiệm nước tiểu
Khi tưới máu nhau giảm, thai ưu tiên máu cho cơ quan quan trọng, thận nhận ít máu hơn và giảm tạo nước tiểu, kéo theo giảm ối. Nhóm này hay đi kèm:
- Thai chậm tăng trưởng (FGR)
- Thai quá ngày, nhau “già”
- Bất thường Doppler động mạch rốn (tùy giai đoạn)
Thiểu ối trong bối cảnh suy nhau là một dấu hiệu theo dõi rất có giá trị để quyết định thời điểm sinh.
Nhóm 3: Bất thường thận đường tiết niệu của thai
Vì nước tiểu thai là nguồn chính tạo ối (từ giữa thai kỳ), các bất thường như:
- Không có thận hai bên, thận loạn sản nặng
- Tắc nghẽn đường tiểu (niệu đạo, van niệu đạo sau…)
có thể gây thiểu ối sớm và rõ.
Trong siêu âm, bác sĩ sẽ nhìn kỹ: thận, bàng quang có đầy không, đường tiết niệu, và các dấu hiệu gợi ý khác.
Nhóm 4: Thuốc làm giảm ối (đặc biệt NSAID, thuốc ảnh hưởng hệ RAA)
Một số thuốc có thể làm giảm nước tiểu thai, từ đó giảm ối. Hai nhóm hay được nhắc nhất:
- NSAID (một số thuốc giảm đau/kháng viêm): có thể làm giảm tưới máu thận thai, giảm nước tiểu.
- ACE inhibitors và một số thuốc tác động hệ renin–angiotensin: có thể liên quan giảm ối.
Điểm mấu chốt là: mẹ không nên tự dùng thuốc giảm đau/kháng viêm khi mang thai, đặc biệt ở giai đoạn giữa và cuối thai kỳ, nếu chưa hỏi bác sĩ.
Nhóm 5: Bệnh lý của mẹ làm giảm tưới máu tử cung nhau
Các tình trạng như tăng huyết áp, tiền sản giật, bệnh thận mạn, đái tháo đường có biến chứng mạch máu… có thể đi kèm suy nhau và thiểu ối.
Nhóm 6: Thai quá ngày
Thai càng về cuối, nước ối có xu hướng giảm. Khi quá ngày, nguy cơ thiểu ối tăng và thường được đưa vào quyết định theo dõi sát hoặc khởi phát chuyển dạ tùy bối cảnh.
Nhóm 7: Thiểu ối không rõ nguyên nhân (isolated/idiopathic)
Có những trường hợp thiểu ối nhưng không tìm thấy nguyên nhân rõ. Khi đó, bác sĩ thường dựa vào: tuổi thai, tình trạng tăng trưởng, theo dõi tim thai, và diễn tiến nước ối theo thời gian để quyết định mức độ theo dõi và thời điểm sinh nhân gây thiếu ối và cách bác sĩ thường truy tìm

Mẹ bầu nên làm gì ngay khi nhận kết quả thiểu ối?
- Cầm kết quả, hít một hơi chậm. Đừng tự kết luận.
- Hỏi bác sĩ 3 câu ngắn:
- Có dấu hiệu rỉ ối không?
- Thai có lớn đúng không? Có nghi suy nhau không?
- Thận – bàng quang thai có bình thường không?
- Nếu bác sĩ yêu cầu theo dõi sát (NST/BPP, Doppler…), hãy đi đúng lịch. Thiểu ối là dấu hiệu cần “xem phim theo tập”, không phải “xem một ảnh chụp”.
Kết luận
Tóm lại, nguyên nhân gây thẤn vào link để nhận bản thảo quyển sách “Thai kỳ khoẻ manh” dài hơn 200 trang do bác sỹ Tú biên soạn ngay các mẹ nhéiếu ối thường xoay quanh 3 trục: rò ối, thai giảm tạo ối, và suy nhau. Khi truy đúng trục, hướng xử trí sẽ rõ ràng và bớt hoang mang.
Bài viết này được chia sẻ dựa trên trải nghiệm và hơn 20 năm trực tiếp can thiệp bào thai của Ths. Bs Nguyễn Ngọc Tú.
Ấn vào link để nhận bản thảo quyển sách “Thai kỳ khoẻ manh” dài hơn 200 trang do bác sỹ Tú biên soạn ngay các mẹ nhé
Tìm hiểu thêm tại đây

