Chọc ối là một trong những thủ thuật phổ biến nhất hiện nay trong lĩnh vực sản phụ khoa. Phương pháp này giúp chẩn đoán chính xác các bất thường di truyền và sức khỏe thai nhi ngay từ khi bé còn trong bụng mẹ. Tuy nhiên, nhiều mẹ bầu vẫn băn khoăn, thậm chí lo lắng với câu hỏi: “Chọc ối có nguy hiểm không?”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đúng về mức độ an toàn, rủi ro và những điều cần lưu ý khi được chỉ định chọc ối.
Chọc ối là gì và được thực hiện khi nào?
Chọc ối, còn gọi là amniocentesis, là thủ thuật dùng kim nhỏ, dài để lấy một lượng nhỏ nước ối qua thành bụng mẹ dưới hướng dẫn của siêu âm. Nước ối được lấy ra sẽ được dùng để xét nghiệm di truyền, phát hiện các bệnh lý bẩm sinh, bất thường nhiễm sắc thể như Down, Edwards, Patau… Thủ thuật này thường được chỉ định ở tuần thai thứ 16–22. Một số trường hợp đặc biệt có thể tiến hành sớm hoặc muộn hơn tùy chỉ định của bác sĩ.

Tại sao phải chọc ối? Khi nào cần thực hiện chọc ối?
Chọc ối không phải ai cũng cần thực hiện. Bác sĩ chỉ định chọc ối khi có các yếu tố nguy cơ như:
- Kết quả sàng lọc trước sinh (double test, triple test, NIPT) cho thấy nguy cơ cao bất thường di truyền.
- Siêu âm phát hiện bất thường về hình thái thai nhi.
- Gia đình có tiền sử bệnh di truyền.
- Mẹ bị nhiễm một số loại virus khi mang thai.
- Xác định nhóm máu Rh của thai nếu mẹ Rh âm và bố Rh dương.
Chọc ối có nguy hiểm không? Tỷ lệ rủi ro thực tế là bao nhiêu?
Đây là câu hỏi lớn nhất mà đa số mẹ bầu lo lắng. Theo các tài liệu chuyên ngành và các hướng dẫn của hội Sản Phụ khoa thế giới, chọc ối là thủ thuật an toàn khi thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín với bác sĩ có kinh nghiệm. Tỷ lệ sảy thai sau chọc ối dao động trong khoảng 0,2%–0,3%. Tức là 2–3 trường hợp trên 1.000 thủ thuật. Thậm chí ở các trung tâm lớn tỷ lệ còn thấp hơn…. Hầu hết các mẹ bầu đều trải qua thủ thuật này an toàn, chỉ cảm thấy hơi đau tức nhẹ ở vùng chọc kim, giống như cảm giác tiêm vaccine thông thường.
Chọc ối có nguy hiểm không? Những biến chứng có thể gặp sau chọc ối
Dù rủi ro thấp, chọc ối vẫn có thể gặp một số biến chứng như:
- Rò rỉ nước ối: Tỷ lệ khoảng 1%, đa số tự hết sau 1 tuần.
- Nhiễm trùng: Hiếm gặp (<1/1.000).
- Đau bụng nhẹ hoặc co cứng bụng thoáng qua.
- Ra máu âm đạo (rất hiếm).
- Mẹ Rh âm sẽ được tiêm kháng D dự phòng sau chọc ối để phòng ngừa bất đồng nhóm máu.
Sau chọc ối, mẹ cần làm gì để đảm bảo an toàn?
Sau khi chọc ối, bác sĩ sẽ kiểm tra lại tim thai và các chỉ số an toàn. Mẹ bầu có thể về nhà, nghỉ ngơi nhẹ nhàng 1 ngày. Không cần nằm bất động hoặc kiêng quan hệ. Nếu thấy các dấu hiệu bất thường như ra máu âm đạo, rỉ nước ối, đau bụng dữ dội hoặc sốt, hãy đi khám lại ngay.
Nên chọn chọc ối hay NIPT?
NIPT là xét nghiệm sàng lọc có độ chính xác cao nhưng vẫn chỉ là xét nghiệm tầm soát. Chọc ối là xét nghiệm chẩn đoán, cho kết quả gần như tuyệt đối (99,9%). Nếu NIPT nguy cơ cao hoặc siêu âm bất thường, bác sĩ thường khuyến nghị chọc ối để khẳng định chẩn đoán.
Kết luận: Chọc ối có nguy hiểm không?
Câu trả lời là: Chọc ối có rủi ro nhưng rất thấp, hoàn toàn có thể kiểm soát nếu thực hiện tại các cơ sở chuyên khoa uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm. Lợi ích lớn nhất của chọc ối là giúp phát hiện sớm các bất thường của thai nhi để gia đình chủ động lên kế hoạch chăm sóc, bảo vệ con tốt nhất ngay từ trong bụng mẹ. Nếu bạn đang cân nhắc thực hiện chọc ối, hãy trao đổi kỹ với bác sĩ, tìm hiểu kỹ thông tin và tin tưởng vào quyết định của mình.
Ngoài chọc ối ra, các bạn còn tham khảo thêm phương pháp chẩn đoán xâm lấn khác nhé
Pingback: Thoát vị rốn thai nhi: Nguyên nhân, chẩn đoán và quản lý thai - Dr Tú - Y Học Bào Thai
Pingback: Chọc ối để làm gì? Giải đáp đầy đủ cho mẹ bầu - Dr Tú - Y Học Bào Thai