Ứ mật thai kỳ (Intrahepatic Cholestasis of Pregnancy – ICP) là rối loạn dòng chảy của mật trong gan xảy ra khi mang thai. Thường xuất hiện ở tam cá nguyệt thứ hai hoặc ba.
Triệu chứng nổi bật là ngứa nhiều, nhất là ở lòng bàn tay và lòng bàn chân, đặc biệt vào ban đêm. Sau sinh, tình trạng này thường hết nhanh trong vài ngày.
Đây là bệnh gan thường gặp nhất trong thai kỳ, chiếm tỉ lệ khoảng 0,5–1% ở châu Âu, nhưng cao hơn ở phụ nữ châu Á và Nam Mỹ.
Nguyên nhân gây ứ mật thai kỳ
Nguyên nhân ứ mật là sự kết hợp giữa yếu tố hormone, di truyền và môi trường:
- Hormone thai kỳ: Nồng độ estrogen và progesterone tăng cao làm giảm khả năng bài tiết mật của gan.
- Yếu tố di truyền: Một số biến thể gen như ABCB4, ABCB11, ATP8B1 có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Môi trường và vi chất: Thiếu vitamin D, selen hoặc ánh nắng mặt trời có thể làm tăng tỷ lệ mắc.
- Bệnh gan sẵn có: Viêm gan C hoặc gan nhiễm mỡ có thể kích hoạt ứ mật thai kỳ.
Dấu hiệu nhận biết
Dưới đây là những dấu hiệu điển hình mà mẹ bầu cần lưu ý:
- Ngứa nhiều về đêm, thường bắt đầu ở lòng bàn tay, bàn chân rồi lan toàn thân.
- Không có ban đỏ hoặc mụn nước, chỉ thấy vết gãi.
- Có thể vàng da nhẹ, nước tiểu sẫm màu.
- Cảm giác mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn.
- Ngứa là triệu chứng sớm nhất, có thể xuất hiện vài tuần trước khi xét nghiệm phát hiện tăng acid mật.
Ứ mật thai kỳ có nguy hiểm không?
Đối với mẹ, ứ mật thai kỳ chủ yếu gây ngứa, mất ngủ, mệt mỏi, ít khi gây tổn thương gan nặng.
Tuy nhiên, với thai nhi, bệnh có thể dẫn đến:
- Sinh non tự nhiên hoặc chủ động.
- Ối lẫn phân su.
- Suy hô hấp sơ sinh.
- Nguy cơ thai lưu tăng mạnh khi acid mật ≥100 µmol/L.
Càng về cuối thai kỳ, nguy cơ thai lưu tăng lên rõ rệt, đặc biệt sau 36 tuần nếu chưa sinh.
Phân loại mức độ
Mức độ bệnh được đánh giá dựa trên nồng độ acid mật trong máu:
- Mức nhẹ: <40 µmol/L – nguy cơ thấp.
- Mức trung bình: 40–99 µmol/L – cần theo dõi sát.
- Mức nặng: ≥100 µmol/L – nguy cơ thai lưu cao, cần can thiệp sớm.
Khi nào mẹ bầu cần đi khám ngay?
- Ngứa kéo dài trên 3–5 ngày, đặc biệt tăng về đêm.
- Ngứa kèm vàng da, nước tiểu sẫm, thai máy giảm.
- Đã từng bị Ứ mật thai kỳ trước đó.
Khám sớm giúp phát hiện tăng acid mật sớm, giảm nguy cơ biến chứng cho thai.
Chẩn đoán
Để chẩn đoán xác định, bác sĩ sẽ:
- Xét nghiệm acid mật toàn phần (không cần nhịn ăn).
- Kiểm tra men gan ALT, AST.
- Loại trừ các nguyên nhân khác như viêm gan, tiền sản giật, gan nhiễm mỡ thai kỳ.
Nếu lần đầu xét nghiệm bình thường nhưng mẹ vẫn ngứa, cần lặp lại xét nghiệm mỗi tuần vì acid mật có thể tăng muộn.
Điều trị
Mục tiêu điều trị: Giảm ngứa, cải thiện xét nghiệm và giảm nguy cơ cho thai nhi.
Thuốc được khuyến nghị:
- Ursodeoxycholic acid (UDCA): là thuốc điều trị Ứ mật thai kỳ hiệu quả và an toàn nhất hiện nay.
- Liều dùng: 10–15 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.
- Giúp giảm ngứa sau 1–2 tuần, cải thiện men gan sau 2–4 tuần.
- Có thể tăng liều nếu triệu chứng chưa cải thiện.
Hỗ trợ giảm ngứa:
- Tắm nước mát, dùng kem dưỡng ẩm hoặc lotion menthol 2%.
- Uống kháng histamin buổi tối giúp dễ ngủ.
Lưu ý:
- Tránh dùng thuốc không rõ nguồn gốc hoặc tự ý dùng thuốc nam.
- Cholestyramine chỉ dùng khi bác sĩ chỉ định, vì có thể gây thiếu vitamin K.

Thời điểm sinh an toàn cho mẹ
Thời điểm sinh được xác định dựa trên mức acid mật cao nhất trong thai kỳ:
- <40 µmol/L: nên sinh từ 37 đến 38+6 tuần.
- 40–99 µmol/L: nên sinh từ 36 đến 37 tuần.
- ≥100 µmol/L: nên sinh từ 36 tuần, có thể sớm hơn nếu mẹ ngứa không chịu được hoặc men gan xấu.
Sau sinh và lần mang thai sau
Sau sinh, ngứa và xét nghiệm gan trở lại bình thường sau vài ngày.
Cho con bú hoàn toàn an toàn – lượng UDCA vào sữa rất thấp.
Tái phát Ứ mật thai kỳ ở lần mang thai sau gặp ở 40–70% phụ nữ, nhưng có thể kiểm soát nếu theo dõi sớm và đúng cách.
Cách phòng ngừa và lưu ý
- Giữ cơ thể mát mẻ, tránh gãi mạnh.
- Bổ sung đủ vitamin, đặc biệt là vitamin D và canxi.
- Khám thai định kỳ và xét nghiệm acid mật khi có ngứa.
- Không tự ý dùng thuốc nội tiết hoặc thuốc tránh thai có estrogen khi chưa kiểm tra men gan.
Có ảnh hưởng sau sinh không?
Phần lớn mẹ bầu hồi phục hoàn toàn sau sinh. Tuy nhiên, một số có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh về gan mật sau này như sỏi mật, viêm gan C, gan nhiễm mỡ hoặc rối loạn tuyến giáp.
Vì vậy, nếu sau sinh còn ngứa hoặc men gan chưa bình thường, nên khám chuyên khoa gan mật.
Kết luận
Ứ mật thai kỳ tuy gây ngứa khó chịu nhưng có thể kiểm soát tốt nếu phát hiện sớm.
Việc điều trị bằng Ursodeoxycholic acid, theo dõi định kỳ acid mật và chủ động chọn thời điểm sinh hợp lý giúp bảo vệ an toàn cho cả mẹ và bé.
Sau sinh, mẹ có thể hoàn toàn yên tâm cho con bú và nên tái khám định kỳ để kiểm tra chức năng gan.
Tham khảo thêm bài viết tại đây

