Thiểu ối – Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và hướng xử trí

Thiểu ối là gì?

Thiểu ối là khi thể tích nước ối thấp hơn chuẩn của tuổi thai. Nước ối giúp thai cử động, phát triển phổi và đệm bảo vệ dây rốn. Khi ít, thai có thể gặp khó khăn.

Chẩn đoán thiểu ối

Siêu âm đo chỉ số ối AFI. AFI ≤ 5 cm gợi ý thiểu ối.

Hoặc đo túi ối sâu nhất (SDP). SDP < 2 cm là thấp.

Bác sĩ cũng đánh giá bằng ước lượng bằng chủ quan trên siêu âm khi cần.

Vì sao bị thiểu ối?

Nhóm nguyên nhân hay gặp:

  • Rò rỉ ối: do vỡ ối sớm hoặc sau thủ thuật.
  • Thai bất thường thận – đường tiết niệu: thai đi tiểu giảm.
  • Suy nhau thai: thường đi kèm thai chậm tăng trưởng.
  • Bất thường nhiễm sắc thể hoặc nhiễm trùng thai hiếm gặp.
  • Nhiều trường hợp không rõ nguyên nhân, nhất là quý 3.

Dấu hiệu gợi ý

Bụng nhỏ hơn tuổi thai.

Giảm cảm nhận thai máy so với trước.

Ra dịch âm đạo nước trong nghi rò ối.
Lưu ý: phần lớn trường hợp chỉ phát hiện trên siêu âm.

Thai kỳ nào dễ gặp?

Quý 2: thường do bệnh lý thận – tiết niệu thai hoặc rò ối. Nguy cơ phổi kém phát triển nếu kéo dài.

Quý 3: hay do rò ối, suy nhau hoặc không rõ nguyên nhân. Giai đoạn quá ngày dự sinh, ối cũng thường giảm dần sinh lý.

Ảnh hưởng có thể gặp

Chèn ép dây rốn, nhịp tim thai bất thường trong chuyển dạ.

Biến dạng chi hoặc mặt nếu thiếu ối kéo dài.

Nguy cơ suy hô hấp sau sinh khi thiểu ối xảy ra sớm và nặng.

Tăng khả năng mổ lấy thai do tim thai bất thường.

Khám và xét nghiệm cần làm

Bác sĩ sẽ:

  • Hỏi bệnh sử, khám tìm dấu hiệu rò ối.
  • Siêu âm hình thái: thận, bàng quang, dây rốn, bánh nhau, ước tính cân nặng.
  • Theo dõi test tim thai (NST) một hoặc hai lần mỗi tuần tùy mức độ.
  • Cân nhắc xét nghiệm di truyền nếu phát hiện dị tật.

Nguyên tắc xử trí

Tùy tuổi thai, nguyên nhân và mức độ:

  • Nghỉ ngơi, uống đủ nước. Truyền dịch chỉ định trong một số bối cảnh.
  • Theo dõi AFI thấp hoặc túi ối sâu nhất định kỳ. Theo dõi tăng trưởng thai 1-2 tuần/lần.
  • Điều trị nguyên nhân nền: ví dụ quản lý tiền sản giật, thiếu máu, nhiễm trùng.
  • Nhập viện khi không có ối, có rò ối, hoặc tim thai bất thường.
  • Cân nhắc chấm dứt thai kỳ khi thai đủ trưởng thành hoặc nguy cơ vượt lợi ích.

Khi nào cần đi khám ngay?

Ra nước âm đạo nghi rò ối.

Thai máy giảm rõ rệt.

Đau bụng, ra máu, sốt.

Được báo AFI thấp hoặc túi ối sâu nhất < 2 cm trên siêu âm.

Câu hỏi thường gặp

Thiểu ối có tự hết không?

Có thể ổn định hoặc cải thiện nếu nguyên nhân nhẹ và thai lớn dần. Tuy vậy, cần theo dõi sát.

Uống nhiều nước có giúp tăng ối?

Uống nước có thể làm AFI tăng nhẹ trong ngắn hạn ở một số mẹ bầu. Nhưng không thay thế theo dõi y khoa.

Thiểu ối có phải mổ không?

Không bắt buộc. Đường sinh phụ thuộc tim thai, cổ tử cung và toàn trạng. Tỷ lệ mổ có thể tăng do nguy cơ chèn ép dây rốn.

Khi nào nên sinh?

Nếu thiểu ối không rõ nguyên nhân và xét nghiệm thai yên tâm, nhiều hướng dẫn gợi ý cân nhắc sinh khoảng 36–38 tuần. Nếu phát hiện sớm hơn, có thể cân nhắc sinh sớm hơn. Quyết định cá thể hóa.

Lời khuyên cho mẹ bầu

Tái khám đúng hẹn. Làm test tim thai (NST) và siêu âm theo lịch.

Uống đủ nước, tránh mất nước.

Theo dõi thai máy mỗi ngày. Báo ngay khi thấy khác thường.

Không tự dùng thuốc tăng ối khi chưa có chỉ định.

Tham khảo thêm bài viết tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *