Đẻ non là gì? Nguyên nhân và hậu quả

Khái niệm: Đẻ non là gì?

Đẻ non là gì? Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời trước 37 tuần tuổi thai (tức chưa đủ tháng), còn được gọi là sinh non. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong sơ sinh trên toàn thế giới.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ sinh non chiếm khoảng 10% tổng số ca sinh, và phần lớn xảy ra ở các nước đang phát triển.

👉 Nếu bạn muốn tìm hiểu sự khác biệt giữa dọa sinh non và đẻ non, có thể tham khảo bài viết: Dọa sinh non: Nguyên nhân, triệu chứng và cách xử trí

Phân loại đẻ non theo tuổi thai

Dựa vào số tuần tuổi thai, đẻ non được chia thành các mức độ:

  • Đẻ non muộn: 34 – 36 tuần 6 ngày.
  • Đẻ non vừa: 32 – 33 tuần 6 ngày.
  • Đẻ non rất sớm: dưới 32 tuần.
  • Đẻ cực non: dưới 28 tuần.

Mức độ càng sớm thì nguy cơ biến chứng cho trẻ càng cao.

Nguyên nhân dẫn đến đẻ non

Một số yếu tố thường gặp:

  • Chuyển dạ tự nhiên sớm: chiếm phần lớn các ca đẻ non.
  • Nhiễm trùng ối, viêm nhiễm phụ khoa.
  • Đa thai hoặc đa ối làm tử cung bị căng giãn quá mức.
  • Bất thường tử cung – cổ tử cung (hở eo, tử cung dị dạng).
  • Mẹ mắc bệnh mạn tính: tăng huyết áp, tiểu đường thai kỳ, Basedow…
  • Yếu tố lối sống: hút thuốc, rượu bia, stress, làm việc quá sức.

Hậu quả của đẻ non đối với trẻ sơ sinh

Trẻ sinh non phải đối mặt với nhiều nguy cơ:

  • Hô hấp: dễ bị suy hô hấp do phổi chưa trưởng thành.
  • Nhiễm trùng: hệ miễn dịch yếu.
  • Hệ tiêu hóa: dễ gặp viêm ruột hoại tử.
  • Thần kinh – giác quan: nguy cơ bại não, xuất huyết não, loạn sản võng mạc.
  • Chậm phát triển về thể chất và trí tuệ nếu không được chăm sóc đặc biệt

Chăm sóc mẹ và bé sau khi đẻ non

Đối với trẻ sơ sinh

  • Đặt trẻ tại đơn vị hồi sức sơ sinh (NICU) nếu dưới 34 tuần.
  • Giữ ấm, chăm sóc Kangaroo (da kề da) khi có thể.
  • Nuôi dưỡng bằng sữa mẹ – ưu tiên sữa mẹ vắt nếu bé chưa bú trực tiếp.
  • Theo dõi hô hấp, tim mạch, nhiễm trùng.

Đối với mẹ

  • Nghỉ ngơi, phục hồi sức khỏe sau sinh.
  • Được tư vấn về tâm lý, giảm lo âu, trầm cảm sau sinh.
  • Thực hiện kế hoạch chăm sóc sức khỏe sinh sản cho lần mang thai tiếp theo.

Biện pháp phòng ngừa đẻ non

Khám thai định kỳ và siêu âm tầm soát nguy cơ sinh non.

Bổ sung dinh dưỡng hợp lý: acid folic, sắt, canxi, DHA.

Tránh làm việc nặng, stress, thức khuya.

Điều trị triệt để nhiễm trùng phụ khoa, viêm đường tiểu.

Nếu có tiền sử sinh non, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Progesterone hỗ trợ thai kỳ.
  • Khâu vòng cổ tử cung khi có hở eo.

Kết luận

Đẻ non là biến chứng nguy hiểm, để lại nhiều hệ lụy cho cả mẹ và bé. Tuy nhiên, nhờ y học hiện đại, tỷ lệ sống sót của trẻ sinh non đã được cải thiện đáng kể. Điều quan trọng là mẹ bầu cần theo dõi thai kỳ sát sao, tuân thủ hướng dẫn bác sĩ và điều chỉnh lối sống lành mạnh.
Tham khảo thêm bài viết tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *