Dấu hiệu thai lưu

Thai lưu (hay “thai chết trong tử cung”) là tình trạng thai nhi không còn dấu hiệu sống từ 20 tuần tuổi trở lên, thường được phát hiện qua siêu âm hoặc khi mẹ không còn cảm nhận được thai máy. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thai lưu được xác định khi thai ≥28 tuần tuổi nhưng không có nhịp tim, không cử động, không hô hấp sau sinh.

Tại Hoa Kỳ, định nghĩa thai lưu bao gồm cả ba giai đoạn:

  • Thai lưu sớm: từ 20–27 tuần.
  • Thai lưu muộn: từ 28–36 tuần.
  • Thai lưu đủ tháng: từ 37 tuần trở lên.

Dù nguyên nhân có thể khác nhau, thai lưu luôn là một biến cố nặng nề về cả thể chất lẫn tinh thần đối với người mẹ và gia đình. Việc nhận biết sớm dấu hiệu thai lưu và có biện pháp phòng ngừa là cực kỳ quan trọng.

Dấu hiệu nhận biết thai lưu

Ở giai đoạn sớm, thai lưu có thể không biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, mẹ bầu nên chú ý các dấu hiệu cảnh báo sau:

2.1. Mất cảm giác thai máy

  • Khi thai đã máy đều (thường từ tuần 18–22), nếu thai không cử động trong 12–24 giờ, mẹ cần đi khám ngay.
  • Cảm giác thai yếu dần hoặc biến mất là dấu hiệu phổ biến nhất của thai lưu.

2.2. Không nghe thấy tim thai

  • Tim thai thường được phát hiện qua siêu âm hoặc Doppler từ tuần thứ 6.
  • Nếu bác sĩ không phát hiện được nhịp tim trong những lần khám thai định kỳ, cần siêu âm kiểm tra ngay để xác định tình trạng thai.

2.3. Dịch âm đạo bất thường

  • Ra máu đỏ tươi, máu đen sẫm hoặc dịch nâu kéo dài.
  • Dịch có mùi hôi, đôi khi kèm đau bụng hoặc sốt nhẹ.

2.4. Thay đổi ở ngực và cơ thể

  • Ngực mềm, giảm cảm giác căng tức, sữa không còn tiết ra.
  • Tăng cân chậm lại, bụng không lớn thêm hoặc có cảm giác nhỏ đi.

2.5. Các triệu chứng thai nghén giảm đột ngột

  • Buồn nôn, căng tức ngực, mệt mỏi… đột ngột biến mất mà không rõ nguyên nhân.

Nguyên nhân thường gặp của thai lưu

Thai lưu là hậu quả cuối cùng của nhiều rối loạn mẹ nhau thai, có thể chia thành các nhóm chính:

3.1. Nguyên nhân từ thai nhi

  • Dị tật bẩm sinh hoặc bất thường nhiễm sắc thể (như trisomy 13, 18, 21).
  • Bất thường tim thai, kênh ion, hoặc đột biến gen gây loạn nhịp (ví dụ: hội chứng QT dài bẩm sinh).

3.2. Nguyên nhân từ bánh nhau và dây rốn

  • Nhau bong non, nhau tiền đạo, hoặc nhau cài răng lược.
  • Dây rốn quấn cổ, thắt nút, xoắn hoặc bám màng, làm giảm lưu thông máu thai nhi.

3.3. Nguyên nhân từ mẹ

  • Tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp, tiền sản giật, lupus, Basedow, rối loạn đông máu (hội chứng kháng phospholipid).
  • Nhiễm trùng (CMV, parvovirus B19, giang mai, viêm gan, listeria, liên cầu nhóm B…).
  • Béo phì, hút thuốc, uống rượu, sử dụng chất kích thích.
  • Tâm lý căng thẳng, mất ngủ kéo dài hoặc sống trong môi trường ô nhiễm, nóng bức.

3.4. Nguyên nhân không rõ

Khoảng 30% trường hợp thai lưu không xác định được nguyên nhân, dù đã làm xét nghiệm và khám nghiệm bánh nhau.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ thai lưu

Một số yếu tố nguy cơ mẹ cần lưu ý để được theo dõi sát trong thai kỳ:

  • Tuổi mẹ >35 tuổi hoặc <20 tuổi.
  • Tiền sử thai lưu, sinh non, tiền sản giật.
  • Mẹ có bệnh nền mạn tính (tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh thận…).
  • Đa thai, đặc biệt thai song sinh một bánh nhau.
  • Tăng cân quá ít hoặc quá nhiều trong thai kỳ.
  • Nhiễm trùng âm đạo hoặc tiết niệu lặp lại.
  • Thai già tháng (≥41 tuần) nếu không được theo dõi kỹ.

Phòng ngừa thai lưu

Không thể ngăn chặn hoàn toàn mọi trường hợp, nhưng phần lớn thai lưu có thể được phòng ngừa nếu phát hiện sớm các bất thường.

5.1. Khám thai định kỳ và siêu âm đúng lịch

  • Thực hiện đủ 3 mốc siêu âm quan trọng:
    • 12 tuần: đo độ mờ da gáy, phát hiện bất thường sớm.
    • 22 tuần: khảo sát hình thái thai nhi, tim thai, não, xương, nhau.
    • 32 tuần: đánh giá phát triển, nước ối, dây rốn, Doppler động mạch rốn.

5.2. Theo dõi cử động thai mỗi ngày

  • Sau tuần 28, mẹ nên đếm thai máy: ít nhất 10 lần trong 2 giờ khi bé thức.
  • Nếu thai cử động yếu hoặc giảm rõ, cần đi khám ngay.

5.3. Kiểm soát bệnh lý nền

  • Đái tháo đường, huyết áp cao, cường giáp, bệnh thận cần được điều trị ổn định trước khi mang thai.
  • Duy trì đường huyết và huyết áp mục tiêu để đảm bảo máu đến thai đầy đủ.

5.4. Chế độ sinh hoạt lành mạnh

  • Không hút thuốc, không uống rượu, tránh thức khuya.
  • Ăn đủ nhóm chất (đạm, béo, bột, vitamin, khoáng chất).
  • Uống acid folic và sắt theo chỉ định bác sĩ.
  • Duy trì vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga bầu, hít thở sâu.

5.5. Theo dõi sát thai nguy cơ cao

  • Nếu từng bị thai lưu, bác sĩ sẽ chỉ định siêu âm Doppler động mạch rốn não giữa, xét nghiệm máu hoặc monitoring thai thường xuyên.
  • Một số trường hợp cần uống aspirin liều thấp (75–100mg/ngày) để cải thiện tuần hoàn nhau thai, theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

5.6. Chủ động kết thúc thai kỳ khi cần thiết

  • Với thai đủ tháng (≥39 tuần), nếu thai giảm cử động, kết quả monitoring xấu, hoặc mẹ có bệnh lý nặng, bác sĩ có thể chỉ định chủ động khởi phát chuyển dạ để tránh thai lưu muộn.

Hỗ trợ tâm lý sau thai lưu

Thai lưu không chỉ là mất mát thể xác mà còn là chấn thương tinh thần sâu sắc. Mẹ cần:

  • Được bác sĩ và gia đình hỗ trợ tinh thần, chia sẻ, lắng nghe.
  • Không nên mang thai lại quá sớm nên chờ ít nhất 6–12 tháng để cơ thể và tâm lý ổn định.
  • Trong lần mang thai sau, siêu âm và xét nghiệm đầy đủ hơn, để phát hiện sớm các bất thường.

Kết luận

Thai lưu là biến cố có thể phòng ngừa phần lớn nếu được theo dõi đúng cách.
Mẹ bầu cần hiểu rõ dấu hiệu thai lưu và các phòng ngừa: chú ý thai máy, khám thai định kỳ, kiểm soát bệnh nền, và duy trì lối sống lành mạnh.
Quan trọng hơn hết là tìm đến bác sĩ sản khoa uy tín khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, vì mỗi giờ trôi qua có thể thay đổi hoàn toàn kết cục của thai kỳ.

Tìm hiểu thêm tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *