Các mốc siêu âm thai – Những điều mẹ bầu cần biết

Các mốc siêu âm thai là những thời điểm quan trọng trong thai kỳ, được các hiệp hội sản phụ khoa trên thế giới (ACOG, ISUOG) khuyến cáo thực hiện. Mỗi mốc siêu âm cung cấp thông tin khác nhau: xác định tuổi thai, tầm soát dị tật, theo dõi tăng trưởng, và đánh giá phần phụ của thai. Việc tuân thủ đầy đủ các mốc siêu âm thai giúp nâng cao độ an toàn cho cả mẹ và bé.

Nguyên nhân cần thực hiện các mốc siêu âm

Thai kỳ là quá trình biến đổi liên tục. Mỗi giai đoạn có nguy cơ và đặc điểm khác nhau:

  • Giai đoạn sớm: loại trừ thai ngoài tử cung, xác định tim thai.
  • Quý 1: phát hiện lệch bội và dị tật lớn.
  • Quý 2: khảo sát hình thái toàn diện.
  • Quý 3: đánh giá sự phát triển, nước ối và nhau.

    Nếu bỏ sót, nguy cơ chẩn đoán muộn hoặc xử trí sai lầm có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe mẹ và thai.

Dấu hiệu cho thấy siêu âm có giá trị

Mỗi mốc siêu âm cho phép bác sĩ quan sát những “dấu hiệu vàng”:

  • 6–8 tuần: túi thai trong tử cung, tim thai.
  • 11–14 tuần: độ mờ da gáy, xương mũi, khảo sát sọ – bụng – chi.
  • 18–22 tuần: tim 4 buồng, mạch máu lớn, cột sống, thận, thành bụng.
  • 28–32 tuần: chỉ số ối, ước lượng cân nặng.
  • 32–36 tuần: bất thường muộn ở tim, não, cơ quan sinh dục.

Nguy hiểm nếu bỏ qua các mốc siêu âm thai

Chậm phát hiện dị tật bẩm sinh nặng (tim, não, bụng).

Bỏ lỡ cơ hội can thiệp sớm (ví dụ: đặt vòng nâng cổ tử cung, điều trị song thai truyền máu).

Không đánh giá được tăng trưởng → dễ bỏ sót thai chậm phát triển trong tử cung.

Không tiên lượng được nguy cơ sinh non hoặc thai lưu.

Phân loại các mốc siêu âm

Có hai cách phân loại thường dùng:

  1. Theo số lần tối thiểu: 3 lần (11–14 tuần, 18–22 tuần, 28–32 tuần).
  2. Theo mở rộng: 5 lần (6–8 tuần, 11–14 tuần, 18–22 tuần, 28–32 tuần, 32–36 tuần). Một số nước phát triển khuyến khích thêm mốc cuối thai kỳ (36–40 tuần) để chuẩn bị sinh.

Khi nào cần đi khám ngay ngoài lịch hẹn

Ra máu âm đạo, đau bụng nhiều.

Thai máy giảm hoặc mất.

Nghi ngờ rỉ ối, đa ối hay thiểu ối.

Tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp, tiền sản giật.

Thai đôi hoặc có tiền sử dị tật.

Chẩn đoán

Siêu âm là công cụ chính, có thể thực hiện qua đường bụng hoặc đường âm đạo. Tùy từng mốc, bác sĩ sẽ đo các chỉ số sinh học (CRL, BPD, HC, AC, FL), đánh giá hình thái, nhau thai, dây rốn và nước ối. Ở mốc 11–14 tuần, có thể kết hợp xét nghiệm máu hoặc NIPT để tăng độ chính xác. Doppler động mạch tử cung, động mạch rốn hay động mạch não giữa được dùng khi nghi ngờ thai chậm phát triển hoặc tiền sản giật.

Theo dõi và điều trị

Thai kỳ bình thường: tuân thủ đủ các mốc siêu âm thai.

Thai nguy cơ: cần theo dõi sát hơn, có thể siêu âm mỗi 2–4 tuần tùy tình trạng.

Dị tật nặng: hội chẩn chuyên khoa, cân nhắc can thiệp (ví dụ: chọc ối, fetoscopy, phẫu thuật bào thai trong một số dị tật tủy sống).

Bệnh lý mẹ: kết hợp siêu âm với theo dõi huyết áp, đường huyết, xét nghiệm máu.

Tiên lượng

Khi thực hiện đúng các mốc siêu âm thai, khả năng phát hiện dị tật lớn trước 20 tuần đạt tới 70–90% (Williams Obstetrics, 2022). Theo dõi đúng lịch còn giúp giảm nguy cơ bỏ sót thai chậm phát triển, hạn chế tử vong chu sinh. Ngược lại, nếu bỏ qua, nhiều bất thường chỉ phát hiện khi đã muộn, không còn cơ hội xử trí.

Kết luận và lời khuyên cho mẹ bầu

Các mốc siêu âm thai là “chuẩn vàng” để theo dõi thai kỳ. Mỗi mốc mang một ý nghĩa riêng và không thể thay thế cho nhau. Mẹ bầu nên tuân thủ đầy đủ lịch khám, chọn cơ sở có bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác. Đừng trì hoãn khi có dấu hiệu bất thường, vì siêu âm đúng lúc chính là cách bảo vệ tốt nhất cho hành trình làm mẹ.

Tham khảo thêm bài viết tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *