Viêm ruột thừa khi mang thai là tình trạng viêm cấp tính của ruột thừa xảy ra trong thai kỳ – một cấp cứu ngoại khoa thường gặp nhất ở phụ nữ mang thai.
Tử cung to dần khiến vị trí ruột thừa bị đẩy lên trên, làm triệu chứng thay đổi và khó nhận biết. Vì vậy, bệnh dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm với các rối loạn tiêu hóa thông thường của thai kỳ.
Nếu không phát hiện và xử trí sớm, ruột thừa có thể bị thủng, gây viêm phúc mạc, nhiễm trùng nặng và đe dọa tính mạng của mẹ lẫn thai nhi.
Nguyên nhân gây viêm ruột thừa khi mang thai
Các nguyên nhân chính bao gồm:
- Tắc nghẽn lòng ruột thừa do phân sỏi, chất nhầy hoặc tăng sản mô lympho.
- Sự chèn ép từ tử cung đang lớn làm giảm lưu thông mạch máu ruột thừa.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa lan sang ruột thừa.
- Táo bón kéo dài trong thai kỳ – yếu tố nguy cơ phổ biến.
Dấu hiệu nhận biết viêm ruột thừa khi mang thai
Triệu chứng viêm ruột thừa khi mang thai khác nhau theo từng giai đoạn thai kỳ, nhưng mẹ bầu nên cảnh giác khi có các dấu hiệu sau:
Triệu chứng điển hình
- Đau bụng khởi phát quanh rốn, sau đó khu trú hố chậu phải.
- Buồn nôn, nôn sau khi đau bụng.
- Sốt nhẹ (dưới 38,5°C).
- Mệt mỏi, ăn kém, chán ăn.
Triệu chứng không điển hình
- Ở tam cá nguyệt thứ ba, đau có thể lệch cao lên vùng hạ sườn phải do tử cung đẩy ruột thừa lên.
- Có thể kèm cảm giác đầy hơi, ợ nóng hoặc tiêu chảy nhẹ.
- Đôi khi mẹ bầu đi tiểu buốt, rát do ruột thừa viêm nằm sát bàng quang.
- Thành bụng ít phản ứng vì tử cung che lấp vùng viêm.
Khi nào cần đi khám ngay
- Đau hố chậu phải tăng dần, không giảm khi nghỉ ngơi.
- Sốt, buồn nôn, nôn liên tục.
- Đau bụng lan lên trên hoặc co thắt tử cung bất thường.
- Có biểu hiện nhiễm trùng hoặc chảy dịch âm đạo.
- Nếu có các dấu hiệu trên, mẹ bầu cần đến bệnh viện ngay để được siêu âm và đánh giá sớm.
Viêm ruột thừa khi mang thai có nguy hiểm không?
Câu trả lời là có. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây:
- Thủng ruột thừa: lan mủ vào ổ bụng gây viêm phúc mạc.
- Nhiễm trùng huyết: đe dọa tính mạng mẹ và thai.
- Sinh non hoặc sảy thai: do co bóp tử cung khi nhiễm trùng lan tỏa.
- Áp xe quanh ruột thừa: làm việc mổ phức tạp hơn.
Theo thống kê, tỷ lệ sảy thai tăng từ 1,5% lên 36% khi ruột thừa bị thủng. Vì vậy, phát hiện sớm là yếu tố quyết định tiên lượng.

Chẩn đoán viêm ruột thừa khi mang thai
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi về thời điểm khởi phát đau, vị trí di chuyển cơn đau, triệu chứng đi kèm như buồn nôn, nôn, sốt.
Khám bụng nhẹ nhàng vì tử cung lớn có thể gây khó đánh giá.
Xét nghiệm máu
- Bạch cầu tăng cao là dấu hiệu gợi ý. Tuy nhiên, ở phụ nữ mang thai, bạch cầu vốn đã tăng sinh lý (có thể tới 16.000–17.000/µL), nên chỉ số này cần được đánh giá cẩn trọng.
- CRP tăng hỗ trợ chẩn đoán viêm.
Siêu âm
Là phương pháp đầu tay trong chẩn đoán viêm ruột thừa khi mang thai.
Nếu thấy ống ruột thừa không xẹp, đường kính >6 mm, gợi ý viêm cấp.
Siêu âm an toàn cho thai nhi, nhưng đôi khi khó quan sát do tử cung che khuất.
Cộng hưởng từ (MRI)
MRI không tiêm gadolinium được khuyến cáo khi siêu âm không kết luận được.
Ưu điểm:
- Không có tia xạ.
- Hình ảnh rõ, phát hiện được cả nguyên nhân khác như xoắn buồng trứng hoặc thoái hóa u xơ tử cung.
MRI có độ nhạy 96% và độ đặc hiệu 97% trong chẩn đoán viêm ruột thừa khi mang thai.
Chụp CT bụng
Chỉ sử dụng khi siêu âm và MRI không thực hiện được.
Các trung tâm hiện có thể giảm liều tia xuống <3 mGy, an toàn cho thai nhi. Tuy nhiên, CT chỉ được chỉ định khi thực sự cần thiết.
Điều trị viêm ruột thừa khi mang thai
Nguyên tắc chung
- Phẫu thuật cắt ruột thừa càng sớm càng tốt.
- Dùng kháng sinh bao phủ Gram âm, Gram dương và kỵ khí trước mổ (thường là cephalosporin thế hệ 2 hoặc kết hợp metronidazole).
- Trì hoãn điều trị trên 24 giờ làm tăng nguy cơ thủng ruột thừa lên đến 40%.
Phương pháp phẫu thuật
Phẫu thuật mở (mổ truyền thống)
- Thường thực hiện khi thai lớn hoặc chẩn đoán chưa rõ ràng.
- Bác sĩ rạch da ngang qua điểm đau nhiều nhất hoặc đường giữa dưới rốn để quan sát toàn ổ bụng.
Phẫu thuật nội soi
- Được áp dụng ngày càng phổ biến, an toàn cho cả ba tam cá nguyệt nếu bác sĩ có kinh nghiệm.
- Ưu điểm: ít đau, hồi phục nhanh, sẹo nhỏ.
- Khi mổ, bác sĩ giữ áp lực CO₂ ≤12 mmHg, điều chỉnh vị trí trocar theo chiều cao đáy tử cung và đặt mẹ ở tư thế hơi nghiêng trái để không chèn tĩnh mạch chủ dưới.
- Một số nghiên cứu cho thấy nguy cơ sảy thai có thể tăng nhẹ, nhưng nhìn chung tỷ lệ biến chứng thấp khi thực hiện đúng kỹ thuật.
Điều trị bảo tồn bằng thuốc (không mổ)
Không khuyến cáo vì:
- Dễ tái phát hoặc thất bại điều trị.
- Có thể gây viêm phúc mạc muộn.
Chỉ áp dụng khi mẹ bầu không thể phẫu thuật hoặc ở vùng xa bệnh viện.
Chăm sóc sau mổ viêm ruột thừa khi mang thai
- Nghỉ ngơi, theo dõi co tử cung và dấu hiệu sinh non.
- Dùng kháng sinh theo chỉ định.
- Ăn nhẹ, dễ tiêu, uống nhiều nước.
- Tái khám đúng lịch để bác sĩ kiểm tra vết mổ và tình trạng thai.
Nếu không có biến chứng, thai nhi vẫn phát triển bình thường, mẹ có thể sinh thường khi đến đủ tháng.
Tiên lượng cho mẹ và thai nhi
- Tiên lượng rất tốt nếu phát hiện sớm và mổ kịp thời.
- Nguy cơ sảy thai hoặc sinh non tăng chủ yếu khi ruột thừa bị thủng hoặc viêm phúc mạc lan tỏa.
- Phẫu thuật cắt ruột thừa không làm tăng nguy cơ dị tật thai.
Cách phòng ngừa và lưu ý cho mẹ bầu
Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối, nhưng mẹ bầu nên:
- Ăn nhiều rau xanh, uống đủ nước để tránh táo bón.
- Đi khám ngay khi có đau bụng hố chậu phải, đặc biệt là đau tăng dần và kèm sốt.
- Không tự ý dùng thuốc giảm đau hay kháng sinh khi chưa có chẩn đoán.
- Theo dõi thai định kỳ để phát hiện bất thường sớm.
Kết luận
Viêm ruột thừa khi mang thai là cấp cứu ngoại khoa có thể gặp ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ.
Việc chẩn đoán sớm – mổ kịp thời – theo dõi kỹ sau mổ là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé.
Mẹ bầu đừng e ngại phẫu thuật, bởi cắt ruột thừa an toàn hơn nhiều so với nguy cơ vỡ và nhiễm trùng nếu trì hoãn.
Tham khảo thêm bài viết tại đây

