Rối loạn nhịp tim thai nhi – Nguyên nhân, chẩn đoán và theo dõi

Rối loạn nhịp tim thai nhi

Rối loạn nhịp tim thai nhi là tình trạng nhịp tim của bé trong bụng mẹ nhanh hơn, chậm hơn hoặc không đều so với mức bình thường. Ở thai kỳ khỏe mạnh, nhịp tim thai thường dao động trong khoảng 110–160 lần/phút. Khi nhịp tim vượt ra ngoài giới hạn này, bác sĩ sẽ xem xét khả năng có rối loạn nhịp tim thai nhi. Tình trạng này gặp ở khoảng 1–2% thai kỳ. Phần lớn các trường hợp lành tính, tự hết và không ảnh hưởng đến sức khỏe của thai. Tuy nhiên, có khoảng 10% có nguy cơ tiến triển nặng, ảnh hưởng đến tim và tuần hoàn của bé. Thậm chí dẫn đến biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm.

Nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim thai nhi

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến rối loạn nhịp tim thai, bao gồm:

  • Nguyên nhân sinh lý tạm thời: do thai cử động, thay đổi tư thế, hoặc đáp ứng với một số yếu tố từ mẹ.
  • Nguyên nhân từ tim thai: bất thường dẫn truyền điện tim, bất thường cấu trúc tim (như bất sản buồng tim, Ebstein anomaly).
  • Nguyên nhân miễn dịch: mẹ có kháng thể kháng Ro/SSA hoặc La/SSB có thể gây block nhĩ–thất ở thai.
  • Nguyên nhân toàn thân: thai thiếu máu, nhiễm trùng bào thai, bất thường nhiễm sắc thể, hoặc tác động từ thuốc mẹ đang sử dụng.
  • Yếu tố di truyền: hội chứng QT dài bẩm sinh có thể gây nhịp chậm hoặc rối loạn nhịp nguy hiểm.

Các dạng rối loạn nhịp tim thai nhi thường gặp

Nhịp tim nhanh (Tachyarrhythmia)

  • Nhịp tim >160 lần/phút.
  • Thường gặp nhất là nhịp nhanh trên thất (SVT), chiếm khoảng 90% các ca.
  • Nếu kéo dài, có thể gây suy tim và tràn dịch (hydrops).

Nhịp tim chậm (Bradyarrhythmia)

  • Nhịp tim <110 lần/phút.
  • Có thể do block nhĩ–thất, hội chứng QT dài, hoặc các rối loạn dẫn truyền khác.
  • Nếu nhịp chậm kéo dài dưới 60 lần/phút, tiên lượng nặng, có nguy cơ suy tim thai.

Nhịp tim không đều (Irregular rhythm)

  • Gặp ở các trường hợp ngoại tâm thu nhĩ hoặc thất.
  • Đa số lành tính, thường tự hết trong vài tuần mà không cần can thiệp.

Chẩn đoán rối loạn nhịp tim thai nhi

Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Siêu âm tim thai (fetal echocardiography): đánh giá cấu trúc tim, chức năng co bóp và sự phối hợp nhĩ–thất.
  • Siêu âm M-mode, Doppler tim thai: xác định mối quan hệ co bóp nhĩ và thất, giúp phân biệt loại rối loạn nhịp.
  • Theo dõi tim thai bằng CTG: đánh giá nhịp tim trong thời gian dài, phát hiện nhịp nhanh hoặc nhịp chậm kéo dài.
  • Xét nghiệm máu mẹ: tìm kháng thể kháng Ro/SSA, La/SSB, xét nghiệm tuyến giáp, đánh giá thiếu máu.

Theo dõi và xử trí rối loạn nhịp tim thai nhi

Việc điều trị phụ thuộc vào loại rối loạn nhịp, tuổi thai và mức độ ảnh hưởng đến tim thai:

  • Nhẹ và thoáng qua: chỉ cần theo dõi định kỳ 1–2 tuần/lần bằng siêu âm tim thai.
  • Nhịp nhanh kéo dài >220 lần/phút: cần điều trị bằng thuốc qua mẹ (digoxin, flecainide, sotalol…). Để đưa nhịp tim về mức an toàn, phòng ngừa suy tim thai.
  • Nhịp chậm kéo dài <60 lần/phút: có thể phải theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện. Thậm chí cân nhắc đặt máy tạo nhịp sau sinh.
  • Trường hợp có hydrops (tràn dịch đa khoang, phù thai): nguy cơ tử vong cao. Cần phối hợp đa chuyên khoa (sản khoa – tim mạch – sơ sinh) để quyết định can thiệp hay chấm dứt thai kỳ.

Tiên lượng cho thai nhi

Nhiều trường hợp rối loạn nhịp tim thai nhi tự ổn định trước sinh hoặc sau khi bé chào đời.

Với những ca nặng, việc phát hiện sớm và điều trị đúng giúp cải thiện tiên lượng rõ rệt.

Trẻ sau sinh có thể cần theo dõi tại khoa tim mạch nhi, làm điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim. Và một số trường hợp cần thuốc chống loạn nhịp hoặc đặt máy tạo nhịp.

Lời khuyên dành cho mẹ bầu

Luôn đi khám thai đúng lịch để được đo và nghe nhịp tim thai định kỳ.

Nếu siêu âm phát hiện rối loạn nhịp tim thai, hãy tuân thủ lịch hẹn tái khám và làm thêm các xét nghiệm mà bác sĩ chỉ định.

Theo dõi cử động thai mỗi ngày. Nếu thấy thai giảm cử động, cần báo ngay cho bác sĩ.

Nên sinh tại bệnh viện có chuyên khoa tim mạch nhi và hồi sức sơ sinh để bé được chăm sóc kịp thời.

Kết luận

Rối loạn nhịp tim thai nhi không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng cần được phát hiện và theo dõi chặt chẽ. Siêu âm tim thai và các kỹ thuật hiện đại giúp bác sĩ phân biệt trường hợp lành tính với những rối loạn có nguy cơ cao. Việc tuân thủ lịch khám thai, phối hợp cùng bác sĩ sản khoa và tim mạch nhi sẽ đảm bảo an toàn tối đa cho cả mẹ và bé.

Tham khảo thêm bài viết tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *